Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
适宜
[shìyí]
|
vừa phải; vừa tầm; vừa sức。合适;相宜。
浓淡适宜。
đậm nhạt vừa phải.