Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退步
[tuìbù]
|
1. lạc hậu; thụt lùi; thoái bộ。落后;向后退。
成绩退步
thành tích thụt lùi
许久不练,技艺退步了。
lâu không rèn luyện, tay nghề bị lạc hậu rồi.
2. nhượng bộ; lui nhường。退让;让步。
彼此都退步,就不至于冲突起来。
hai bên đều nhượng bộ, thì không đến nổi xảy ra xung đột.
3. bước lùi。后步。
留个退步
để chỗ rút lui