Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退休
[tuìxiū]
|
về hưu; nghỉ hưu。职工因年老或因公致残而离开工作岗位,按期领取生活费用。
退休金
tiền hưu; lương hưu
退休人员
nhân viên về hưu