Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追悼
[zhuīdào]
|
truy điệu。沉痛地怀念(死者)。
追悼会
lễ truy điệu
追悼死难烈士
truy điệu các chiến sĩ tử nạn.