Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迹象
[jīxiàng]
|
dấu vết (dấu tích không rõ ràng nhưng có thể từ đó suy đoán quá khứ và tương lai)。指表露出来的不很显著的情况,可借以推断过去或将来。