Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迸发
[bèngfā]
|
Từ loại: (动)
bung ra; toé ra; tung toé; rộ lên。由内向外地突然发出。
一锤子打到岩石上,迸发了好些火星儿
giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
笑声从四面八方迸发出来
tiếng cười rộ lên từ tứ phía