Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迷信
[míxìn]
|
1. mê tín。信仰神仙鬼怪等。
2. sùng bái (một cách mù quáng)。泛指盲目的信仰崇拜。
破除迷信,解放思想。
bài trừ mê tín, giải phóng tư tưởng.