Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迫害
[pòhài]
|
hãm hại; bức hại。压迫使受害。(多指政治性的)。