Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迫切
[pòqiè]
|
bức thiết; cấp bách。需要到难以等待的程度;十分急切。
工人们迫切要求提高文化和技术水平。
công nhân đòi hỏi cấp bách phải được nâng cao trình độ văn hoá và kỹ thuật.
农民对机械化的要求越来越迫切了。
đòi hỏi cơ giới hoá của nông dân ngày càng bức thiết.