Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迟缓
[chíhuǎn]
|
chậm chạp; đà đẫn; rề rà; trì trệ。缓慢。
动作迟缓。
động tác chậm chạp.