Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迟早
[chízǎo]
|
sớm muộn; không sớm thì muộn; trước sau gì。或早或晚;早晚。
他迟早会来的。
sớm muộn gì anh ta cũng sẽ đến thôi.