Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迟到
[chídào]
|
muộn; đến trễ; đến muộn。到得比规定的时间晚。