Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连锁
[liánsuǒ]
|
mắc xích; móc vào nhau; dây chuyền。一环扣一环,像锁链似的,形容连续不断。
连锁反应。
phản ứng dây chuyền.