Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连忙
[liánmáng]
|
vội vã; vội vàng。赶快;急忙。
老大娘一上车,乘客就连忙让座。
bà lão vừa bước lên xe, hành khách vội vã nhường chỗ ngồi.