Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
违反
[wéifǎn]
|
trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...)。不符合(法则、规程等)。
违反社会发展规律。
trái với quy luật phát triển xã hội
违反劳动纪律。
vi phạm kỷ luật lao động