Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进攻
[jìngōng]
|
1. tiến công quân thù; tấn công; công kích。接近敌人并主动攻击。
2. tiến công (trong đấu tranh, thi đấu)。在斗争或竞赛中发动攻势。