Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近来
[jìnlái]
|
gần đây; dạo này; vừa qua。指过去不久到现在的一段时间。
他近来工作很忙。
gần đây, anh ấy công tác rất bận.