Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迎面
[yíngmiàn]
|
trước mặt; đối diện; đâm đầu vào。(迎面儿)冲着脸。
西北风正迎面儿刮着。
gió tây bắc thổi thốc vào mặt
迎面走上去打招呼。
đi đến trước mặt chào hỏi.