Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[mài]
|
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: MẠI
1. bước。提脚向前走;跨。
迈步。
bước chân đi.
迈过门坎。
bước qua ngưỡng cửa.
2. già。老。
老迈。
già nua.
年迈。
cao tuổi.
3. dặm Anh; dặm; lý (thường dùng để chỉ tốc độ xe cơ giới)。英里(用于机动车行车速度)(英: mile)。
一个钟头走三十迈。
một tiếng đồng hồ chạy được ba mươi dặm Anh.
Từ ghép: 迈方步 迈进