Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
达成
[dáchéng]
|
đạt tới; đạt đến; đạt được。达到;得到(多指商谈后得到结果)。
达成协议
đạt được hiệp nghị; đạt được sự thoả hiệp.