Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
达到
[dádào]
|
đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến。到(多指抽象事物或程度)。
达得到。
đạt được
达不到。
không đạt được
达到目的
đạt được mục đích.
达到国际水平。
đạt trình độ quốc tế.