Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辽阔
[liáokuò]
|
bao la; bát ngát; mênh mông。辽远广阔;宽广空旷。
辽阔的土地。
đất rộng bao la.
辽阔的海洋。
biển mênh mông.
幅员辽阔。
lãnh thổ rộng lớn.