Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
边缘
[biānyuán]
|
1. sát biên giới; rìa; vùng ven; giáp; viền。沿边的部分。
边缘地区
vùng sát biên giới
边缘区
vùng ven; vùng giáp địch
2. giáp ranh; giáp giới; liên ngành; ở mép; ở bờ; ở lề。靠近界线的;同两方面或多方面有关系的。
边缘学科
khoa học liên ngành