Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
边界
[biānjiè]
|
Từ loại: (名)
biên giới; ranh giới。地区和地区之间的界线。
越过边界
vượt biên
边界线
đường biên giới
边界争端
tranh chấp biên giới