Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
边境
[biānjìng]
|
Từ loại: (名)
vùng sát biên giới; vùng biên giới; biên cảnh; biên thuỳ。靠近边界的地方。
封锁边境
phong toả vùng biên giới
边境贸易
mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ