Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辫子
[biàn·zi]
|
Từ loại: (名)
1. bím tóc。把头发分股交叉编成的条条儿。
梳辫子
chải bím tóc
把问题梳梳辫子
tháo gỡ từng vấn đề một
2. túm; bím, chuỗi... (đồ vật giống bím tóc)。像辫子的东西。
蒜辫子
túm tỏi
3. thóp; điểm yếu; cái chuôi。比喻把柄。
抓辫子
nắm thóp; tóm lấy điểm yếu