Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辩证
[biànzhèng]
|
Từ loại: (动)
1. phân tích khảo chứng。辨析考证。也作辨证。
Từ loại: (形)
2. biện chứng。合乎辩证法的。
辩证的统一
sự thống nhất biện chứng
唯物辩证法
phép duy vật biện chứng