Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辩论
[biànlùn]
|
Từ loại: (动)
biện luận; bàn cãi; tranh luận。彼此用一定的理由来说明自己对事物或问题的见解,揭露对方的矛盾,以便最后得到正确的认识或共同的意见。
辩论会
cuộc biện luận; buổi biện luận bảo vệ luận án; buổi hội thảo