Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辩解
[biànjiě]
|
Từ loại: (动)
biện giải; giải thích rõ; giãi bày; bày tỏ; biện bạch; thanh minh。对受人指责的某种见解或行为加以解释,用以消除这种指责或减少其严重性。
错了就错了,不要辩解
sai rồi thì thôi, đừng thanh minh thanh nga nữa