Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辨认
[biànrèn]
|
Từ loại: (动)
nhận rõ; nhận ra; phân biệt (phân biệt theo đặc điểm, phán đoán, để tìm ra hoặc nhận định đối tượng nào đó)。根据特点辨别,做出判断,以便找出或认定某一对象。
辨认面貌
nhận mặt
辨认笔迹
nhận ra nét chữ
他的笔迹容易辨认
nét bút của anh ấy dễ nhận ra