Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辣椒
[làjiāo]
|
1. cây ớt; ớt。一年生草本植2. 物,3. 叶子卵状披针形,4. 花白色。果实大多像毛笔的笔尖,5. 也有灯笼形、心脏形等。青色,6. 成熟后变成红色,7. 一般都有辣味,8. 供食用。有的地区叫海椒。
2. quả ớt; trái ớt。这种植10. 物的果实。