Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
输入
[shūrù]
|
1. chuyển nhập (từ ngoài vào trong)。从外部送到内部。
2. nhập khẩu; nhập cảng。商品或资本从国外进入某一国。
3. truyền vào (năng lượng, tín hiệu)。科学技术上指能量、信号等进入某种机构或装置。