Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shū]
|
Bộ: 车(Xa)
Hán Việt: THÂU, DU
1. vận chuyển; vận tải。运输;运送。
输出。
chuyển vận (từ trong ra).
输油管。
ống vận chuyển dầu.
输电网。
lưới chuyển tải điện.
2. quyên tặng; quyên góp。捐献(财物)。
输财助战。
quyên góp tài sản để giúp đỡ cho chiến tranh.
3. thua; thất bại。在较量时失败;败(跟'赢'相对)。
决不认输。
quyết không để thua cuộc; quyết không chịu thua.
输了两个球。
thua hai trái (đá banh).