Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辉煌
[huīhuáng]
|
huy hoàng; xán lạn; rực rỡ。光辉灿烂。
灯火辉煌
ánh đèn rực rỡ
金碧辉煌
trang hoàng rực rỡ
战果辉煌
thành qủa chiến đấu huy hoàng
辉煌的成绩
thành tích huy hoàng