Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[liàng]
|
Từ phồn thể: (輌)
Bộ: 车(Xa)
Hán Việt: LƯỢNG
Từ loại: (量)
chiếc (chỉ xe cộ)。用于车。
一辆汽车。
một chiếc xe hơi.
一辆三轮车。
một chiếc xe ba bánh.