Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辅导
[fǔdǎo]
|
phụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫn。帮助和指导。
辅导员
hướng dẫn viên; phụ đạo viên
课外辅导
phụ đạo ngoại khoá
辅导学生学习基础知识。
phụ đạo học sinh những kiến thức cơ bản.