Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
较量
[jiàoliàng]
|
1. đọ sức。用竞赛或斗争的方式比本领,实力的高低。
2. tính toán; so đo。计较。