Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻易
[qīng·yì]
|
1. đơn giản; dễ dàng。简单容易。
胜利不是轻易得到的。
thắng lợi không dễ dàng đạt được.
2. tuỳ tiện。随随便便。
他不轻易发表意见。
anh ấy không phát biểu ý kiến tuỳ tiện.