Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轰动
[hōngdòng]
|
náo động; chấn động; xôn xao; nhốn nháo; vang động。同时惊动很多人。也作哄动。
轰动全国
chấn động cả nước
轰动一时
chấn động một thời
全场轰动
náo động cả hội trường