Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[ruǎn]
|
Bộ: 车(Xa)
Hán Việt: NGUYỄN, NHUYẾN
1. mềm; mềm mại。物体内部的组织疏松,受外力作用后,容易改变形状(跟'硬'相对)。
柔软。
mềm.
软木。
li e; bần.
柳条很软。
cành liễu mềm mại.
2. êm dịu; êm ái。柔和。
软风。
gió nhẹ.
软语。
lời nói mềm mỏng.
软话说得很。
nói năng nhẹ nhàng.
3. yếu đuối; nhu nhược。软弱。
两腿发软。
hai chân nhũn cả ra.
欺软怕硬。
mềm nắn rắn buông; thượng đội hạ đạp.
4. năng lực yếu; chất lượng kém。能力弱;质量差。
工夫软。
ít công phu; công phu non yếu.
货色软。
mặt hàng kém chất lượng.
5. dao động; yếu lòng; nhẹ dạ。容易被感动或摇动。
心软。
mềm lòng.
耳朵软。
cả tin; nhẹ dạ.
6. họ Nhuyễn。(Ruǎn)姓。