Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轮流
[lúnliú]
|
luân phiên; lần lượt。依照次序一个接替一个,周而复始。
轮流值日。
luân phiên trực ban.