Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轮廓
[lúnkuò]
|
1. đường viền; hình dáng; đường nét。构成图形或物体的外缘的线条。
他画了一个人体的轮廓。
anh ấy phác hoạ một hình người.
城楼在月光下面显出朦胧的轮廓。
dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
2. nét khái quát; khái quát; tình hình chung (của sự việc)。(事情的)概况。
我只知道个轮廓, 详情并不清楚。
tôi chỉ biết khái quát thôi, chứ còn chi tiết thì hoàn toàn không được rõ.