Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转折
[zhuǎnzhé]
|
1. chuyển ngoặt; chuyển hướng。(事物)在发展过程中改变原来的方向、形势等。
转折点
bước ngoặt
2. chuyển ý。指文章或语意由一个方向转向另一方向。