Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
车库
[chēkù]
|
ga-ra; nhà để ô-tô。专用来存放汽车的房屋。