Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[tǎng]
|
Bộ: 身(Thân)
Hán Việt: THẢNG
nằm。身体倒在地上或其他物体上。也指车辆、器具等倒在地上。
躺在地头休息。
nằm xuống đất nghỉ.
一棵大树横躺在路上。
một cây to nằm vắt ngang đường.
Từ ghép: 躺柜 躺椅