Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
躲藏
[duǒcáng]
|
trốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu。把身体隐蔽起来,不让人看见。