Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
身材
[shēncái]
|
vóc người; vóc dáng; dáng người。身体的高矮和胖瘦。
身材高大。
vóc dáng cao to.
身材苗条。
dáng người mảnh mai.