Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
身体
[shēntǐ]
|
thân thể; cơ thể。一个人或一个动物的生理组织的整体,有时专指躯干和四肢。