Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dūn]
|
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: TÔN
sái; trật; trặc (chân); sai khớp; bong gân。(Cách dùng: (方>)腿、脚猛然落地,因震动而受伤。
蹲 了腿。
bị sái chân.
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: ĐÔN
1. ngồi xổm; ngồi chồm hổm。两腿尽量弯曲,像坐的样子,但臀部不着地。
两人在地头蹲着谈话。
hai người ngồi xổm nói chuyện.
2. ngồi không。比喻呆着或闲居。
他整天蹲在家里不出门。
suốt ngày anh ấy ngồi nhà không đi đâu cả.
Ghi chú: 另见cún