Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bèng]
|
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: BẢNG
Từ loại: (动)
1. nhảy。跳。
欢蹦乱跳
mừng nhảy cẩng lên
2. búng; bật; tung ra; bắn ra。东西弹起。
他蹲下身子,用力一蹦,就蹦了六七尺远
anh ta ngồi xổm xuống, dùng sức búng một cái, nhảy xa luôn sáu bảy thước